Đầu chuyển đổi H2305 H2306 H2307

Mô tả ngắn gọn:

H2305: d:25mm B:35mm B2:8mm

H2306: d:30mm B:38mm B2:8mm

H2307: d:35mm B:43mm B2:9mm


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Ống bọc bộ chuyển đổi là một thiết bị được sử dụng để kết nối các đường ống hoặc phụ kiện có đường kính khác nhau và chức năng chính của nó là điều chỉnh kích thước của đường ống để đảm bảo sự ổn định và độ kín của kết nối. Tay áo bộ chuyển đổi có một số ưu điểm chính.

Điều chỉnh kích thước: Ống bọc bộ chuyển đổi có thể kết nối hiệu quả các ống hoặc phụ kiện có đường kính khác nhau, để các ống có kích thước khác nhau có thể được kết nối trơn tru, tạo điều kiện thuận lợi rất nhiều cho việc lắp đặt và bảo trì đường ống.

Độ chắc chắn: Ống bọc bộ chuyển đổi cung cấp kết nối an toàn để đảm bảo kết nối đường ống chắc chắn và không bị lỏng, giảm nguy cơ hỏng và rò rỉ đường ống.

Tiết kiệm vật liệu: Việc sử dụng ống bọc bộ chuyển đổi giúp giảm nhu cầu về ống và phụ kiện cỡ lớn, giúp tiết kiệm chi phí vật liệu và cải thiện tính kinh tế kỹ thuật.

Nhìn chung, là một thiết bị kết nối đường ống quan trọng, ống bọc bộ chuyển đổi có thể điều chỉnh kích thước đường ống một cách hiệu quả, mang lại kết nối ổn định và tiết kiệm chi phí vật liệu nên nó có giá trị ứng dụng quan trọng trong kỹ thuật đường ống.

00

Chỉ định

Kích thước ranh giới

(Các) Vòng bi thích hợp

cái gì

d

d1

B

d2

B2

Căn chỉnh vòng bi

Vòng bi lăn hình cầu

KG

H2305

25

20

35

38

8

2305K

0,085

H2306

30

25

38

45

8

2306K

0,11

H2307

35

30

43

52

9

2307K

0,16

H2308

40

35

46

58

10

2308K

22308K

0,22

H2309

45

40

50

65

11

2309K

22309K

0,27

H2310

50

45

55

70

12

2310K

22310K

0,34

H2311

55

50

59

75

12

2311K

22311K

0,39

H2312

60

55

62

80

13

2312K

22312K

0,45

H2313

65

60

65

85

14

2313K

22313K

0,52

H2314

70

60

68

92

14

2314K

22314K

0,88

H2315

75

65

73

98

15

2315K

22315K

1.10

H2316

80

70

78

105

17

2316K

22316K

1,20

H2317

85

75

82

110

18

2317K

22317K

1,35

H2318

90

80

86

120

18

2318K

22318K

1,60

H2319

95

85

90

125

19

2319K

22319K

1,80

H2320

100

90

97

130

20

2320K

22320K

23220K

2,00

H2322

110

100

105

145

21

2322K

23222K

2,75

H2324

120

110

112

155

22

22324K

23224K

3,00

H2326

130

115

121

165

23

22326K

23226K

4,45

H2328

140

125

131

180

24

22328K

23228K

5.4

H2330

150

135

139

195

26

22330K

23230K

64

H2332 160 140

147

210

28

22332K

23232K

8,8

H2334 170 150

154

220

29

22334K 23234K

9,9

H2336 180 160

161

230

30

22336K 23236K

11.0

H2338 190 170

169

240

31

22338K 23238K

12.0

H2340 200 180

176

250

32

22340K 23240K

13,5

H2344 220 200

186

280

35

22344K 23244K

17,0

H2348

240

220

199

300

37

22348K

23248K

20,0

H2352

260

240

211

330

39

22352K

23252K

24,5

H2356

280

260

224

350

41

23256K

23256K

27,8

For more information , please contact our email :info@cf-bearing.com


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Sản phẩm liên quan