Đầu chuyển đổi H3024 H3026 H3028

Mô tả ngắn gọn:

H3024: d:120mm B:72mm B2:22mm

H3026: d:130mm B:80mm B2:23mm

H3028: d:140mm B:82mm B2:24mm


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Ưu điểm của ống bọc Adaptor bao gồm:

1. Lắp đặt dễ dàng: Ống bọc Bộ chuyển đổi có thể được lắp và tháo mà không cần tháo ổ trục, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.

2. Giảm mài mòn: Ống bọc Bộ chuyển đổi có thể ngăn ngừa mài mòn và hư hỏng ổ trục, từ đó kéo dài tuổi thọ của ổ trục.

3. Giảm tiếng ồn: Độ hở tương đối của vòng bi có thể tạo ra tiếng ồn và độ rung, và việc sử dụng mộtn atay áo dapter có thể làm giảm những vấn đề này.

4. Cải thiện khả năng chịu tải: Ống bọc bộ chuyển đổi có thể tăng khả năng chịu tải của vòng bi, giúp chúng phù hợp với nhiều ứng dụng hơn.

Khi lựa chọn một tay áo khóa, các khía cạnh sau đây cần được xem xét:

1. Kích thước và chất liệu của cổ áo: Kích thước của cổ áo cần phù hợp với đường kính của trục và vật liệu cần đáp ứng các yêu cầu của môi trường ứng dụng.

2. Số lượng và góc đặt của các vòng côn: Số lượng và góc đặt của các vòng côn cần được xác định dựa trên điều kiện tải trọng và ứng suất của ổ trục.

3. Phương pháp lắp đặt: Cần xem xét phương pháp lắp đặt ống bọc Adaptor, thường bao gồm ống côn hoặc ống bọc côn.

00

Chỉ định

Kích thước ranh giới

(Các) Vòng bi thích hợp

cái gì

d

d1

B

d2

B2

Vòng bi lăn hình cầu

KG

H3024

120

110

72

145

22

23024K

1,80

H3026

130

115

80

155

23

23026K

2,80

H3028

140

125

82

165

24

23028K

3.05

H3030

150

135

87

180

26

23030K

3,75

H3032

160

140

93

190

28

23032K

5.10

H3034

170

150

101

200

29

23034K

5,80

H3036

180

160

109

210

30

23036K

6,70

H3038

190

170

112

220

31

23038K

7 giờ 25

H3040

200

180

120

240

32

23040K

8 giờ 90

H3044

220

200

126

260

23044K

9 giờ 90

H3048

240

220

133

290

23048K

13.3

H3052

260

240

145

310

23052K

15,4

H3056

280

260

152

330

23056K

17,7

H3060

300

280

168

360

23060K

22,7

H3064

320

300

171

380

23064K

24,6

H3068

340

320

187

400

23068K

28,9

H3072

360

340

188

420

23072K

30,3

H3076

380

360

193

450

23076K

35,9

H3080

400

380

210

470

23080K

40

H3084

420

400

212

490

23084K

47

H3088

440

410

228

520

23088K

65

H3092

460

430

234

540

23092K

71

H3096

480

450

237

560

23096K

75

For more information , please contact our email : info@cf-bearing.com

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Sản phẩm liên quan