Đầu chuyển đổi H3120 H3122 H3124

Mô tả ngắn gọn:

H3120: d:100mm B:90mm B2:20mm

H3122: d:110mm B:100mm B2:21mm

H3124: d:120mm B:110mm B2::22mm


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Nguyên lý lắp ống bọc bộ chuyển đổi vòng bi
Nguyên lý lắp đặt của ống bọc bộ chuyển đổi ổ trục chủ yếu là sử dụng cấu trúc khóa bên trong của nó để cố định nó trên trục, nhằm đảm bảo vị trí của ổ trục và không bị dịch chuyển tương đối. Cụ thể, nó bao gồm những điều sau đây
Một vài bước:
1. Gắn ổ trục vào trục và đảm bảo ổ trục ở đúng vị trí và có thể quay tự do.
2. Theo thiết kế cấu trúc của ống bọc bộ chuyển đổi vòng bi, hãy tìm vị trí lắp đặt chính xác và đẩy ống bọc bộ chuyển đổi vào trục.
3. Trước khi lắp đặt, bề mặt của ống bọc và trục bộ chuyển đổi vòng bi phải được làm sạch để đảm bảo tiếp xúc tốt hơn và cải thiện khả năng khóa.
4. Sử dụng dụng cụ thích hợp (chẳng hạn như búa hoặc cờ lê) để siết chặt các vít trên đầu ống bọc bộ chuyển đổi sao cho chúng nén ổ trục đồng thời đảm bảo các vít được siết đều để tránh bị nghiêng hoặc biến dạng.
5. Cuối cùng, kiểm tra xem ống bọc bộ chuyển đổi đã được cố định chắc chắn vào trục chưa, đồng thời kiểm tra xem ổ trục có thể xoay tự do hay không, nếu cần điều chỉnh lại thì nên lắp lại.

00

Chỉ định

Kích thước ranh giới

(Các) Vòng bi thích hợp

cái gì

d

d1

B

d2

B2

Vòng bi lăn hình cầu

KG

H3120

100

90

76

130

20

23120K

1,80

H3122

110

100

81

145

21

23122K

2.10

H3124

120

110

88

155

22

23124K

22224K

2,50

H3126

130

115

92

185

23

23126K

22226K

3,45

H3128

140

125

97

180

24

23128K

22228K

4.10

H3130

150

135

111

195

26

23130K

22230K

5,50

H3132

160

140

119

210

28

23132K

22232K

7 giờ 25

H3134

170

150

122

220

29

23134K

22234K

8.10

H3136

180

160

131

230

30

23136K

22236K

9 giờ 15

H3138

190

170

141

240

31

23138K

22238K

10,5

H3140

200

180

150

250

32

23140K

22240K

12.0

H3144

220

200

161

280

35

23144K

22244K

15,0

H3148

240

220

172

300

37

23148K

22248K

16.0

H3152

260

240

190

330

39

23152K

22252K

22,4

H3156

280

260

195

350

41

23156K

22256K

24,5

H3160

300

280

208

380

23160K

22260K

30.1

H3164

320

300

226

400

23164K

22264K

35,0

H3168

340

320

254

440

23168K

50,2

H3172

360

340

259

460

23172K

55,4

H3176

380

360

264

490

23176K

62,4

H3180

400

380

272

520

23180K

73

H3184

420

400

304

540

23184K

80

H3188

440

410

307

560

23188K

95

H3192

460

430

326

580

23192K

119

H3196

480

450

335

620

23196K

135

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Sản phẩm liên quan